暮れる
くれる「MỘ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Lặn (mặt trời); hết (ngày, năm)
今年
も
暮
れようとしている
Cũng sắp hết năm rồi
日
が
暮
れる
Mặt trời lặn .

Từ đồng nghĩa của 暮れる
verb
Từ trái nghĩa của 暮れる
Bảng chia động từ của 暮れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暮れる/くれるる |
Quá khứ (た) | 暮れた |
Phủ định (未然) | 暮れない |
Lịch sự (丁寧) | 暮れます |
te (て) | 暮れて |
Khả năng (可能) | 暮れられる |
Thụ động (受身) | 暮れられる |
Sai khiến (使役) | 暮れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暮れられる |
Điều kiện (条件) | 暮れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暮れいろ |
Ý chí (意向) | 暮れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暮れるな |
暮れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暮れる
年暮れる としくれる
hết năm.
行き暮れる ゆきくれる いきくれる
để bị vượt qua bởi bóng tối
掻き暮れる かきくれる
1. đột nhiên tối sầm lại (trời) 2. buồn rầu, buồn bã
明け暮れる あけくれる
Dành cả ngày để làm
悲嘆に暮れる ひたんにくれる
đau buồn tột độ
途方に暮れる とほうにくれる
không biết phải làm thế nào, mất phương hướng, bế tắc
思案に暮れる しあんにくれる
(thì) bị mất bên trong nghĩ
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn