Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴力団
暴力団
(
員
)
Thành viên của nhóm bạo lực
暴力団
は
強盗
を
計画
していた。
Cả nhóm đã lên kế hoạch cho một vụ cướp.
暴力団
を
見張
るのは
危険
な
冒険
だった。
Theo dõi các băng đảng xã hội đen là một công việc nguy hiểm.
暴力団
の
頭目
は
団員全部
に
規則
を
守
らせ、
恐怖感
によって、
団員
を
掌握
した。
Thủ lĩnh băng đảng bắt tất cả các thành viên phải tuân theo, giữ quyền kiểm soátnỗi sợ.