暴力団
ぼうりょくだん「BẠO LỰC ĐOÀN」
☆ Danh từ
Lũ lưu manh; nhóm bạo lực
暴力団
との
付
き
合
いによって
評判
を
台無
しにする
Làm hủy hoại danh tiếng do quan hệ với nhóm bạo lực.
うわさされる
暴力団
との
親密
な
関係
で
知
られている
Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh. .

Từ đồng nghĩa của 暴力団
noun
暴力団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴力団
暴力団員 ぼうりょくだんいん
kẻ cướp, găngxtơ
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
指定暴力団 していぼうりょくだん
nhóm tội phạm có tổ chức được chỉ định
組織暴力団 そしきぼうりょくだん
tổ chức tội ác tổ chức thành công đoàn
暴力団抗争 ぼうりょくだんこうそう
sự tranh chấp trong giới xã hội đen
暴力団狩り ぼうりょくだんがり ぼうりょくだんかり
cuộc bố ráp các băng nhóm xã hội đen
暴力団対策法 ぼうりょくだんたいさくほう
luật về các biện pháp chống lại các nhóm tội phạm có tổ chức
特定危険指定暴力団 とくていきけんしていぼうりょくだん
especially dangerous designated criminal group, especially dangerous designated boryokudan