Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴動
暴動
を
静
める
Đàn áp cuộc bạo động
暴動
が
治
まった。
Cuộc bạo động đã được dập tắt.
暴動
は
彼
の
扇動
によって
起
こった。
Anh ta đã xúi giục cuộc bạo động.
暴動
の
噂
が
広
まっていた。
Có tin đồn về một cuộc bạo động.