暴動
ぼうどう「BẠO ĐỘNG」
Bạo loạn
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bạo động
〜に
反対
する
暴動
Bạo động chống lại_
〜が
引
き
金
となって
起
きた
暴動
Cuộc bạo động nổ ra bắt nguồn từ ~
Dấy loạn
Loạn ly.

Từ đồng nghĩa của 暴動
noun
暴動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
人種暴動 じんしゅぼうどう
xung đột sắc tộc
暴動鎮圧 ぼうどうちんあつ
trấn áp bạo động
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
暴動を治める ぼうどうをおさめる
khống chế bạo động
暴動を起こす ぼうどうをおこす
làm loạn
ストライキ.暴動.騒擾危険 すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.