Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴虐
暴虐
な
力
Sức mạnh bạo ngược
暴虐
な
行為
Hành động bạo ngược .
こうしたたぐいの
暴虐行為
を
経験
する
Trải qua những hành động bạo ngược kiểu như thế này.
地域全体
で
テロ
による
暴虐
をなくす
Triệt tiêu toàn bộ sự bạo ngược do khủng bố trên toàn bộ khu vực.