暴虐
ぼうぎゃく「BẠO NGƯỢC」
Bạo nghịch
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự bạo ngược
こうしたたぐいの
暴虐行為
を
経験
する
Trải qua những hành động bạo ngược kiểu như thế này.
地域全体
で
テロ
による
暴虐
をなくす
Triệt tiêu toàn bộ sự bạo ngược do khủng bố trên toàn bộ khu vực.
Bạo ngược
暴虐
な
力
Sức mạnh bạo ngược
暴虐
な
行為
Hành động bạo ngược .

Từ đồng nghĩa của 暴虐
noun
暴虐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴虐
暴虐非道 ぼうぎゃくひどう
violent and cruel, tyrannical and atrocious
暴虐を極める ぼうぎゃくをきわめる
vô cùng bạo lực
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
làm phản; sự phản bội; sự tàn bạo
残虐 ざんぎゃく
bạo tàn
虐遇 ぎゃくぐう
sự lạm dụng, sự lộng hành
虐政 ぎゃくせい
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế