Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴行
警官
による
暴行事件
はあやうく
暴動
に
火
をつけるところでした。
Các sự cố tàn bạo của cảnh sát gần như gây ra một cuộc bạo động.
彼
は
二人組
に
暴行
され
見捨
てられて
死亡
した
Anh ấy đã bị hai người tấn công sau đó bị bỏ lại cho đến khi chết .
その
中年
の
男
は
暴行
のかどで
訴
えられた。
Người đàn ông trung niên bị buộc tội hành hung.