暴行
ぼうこう「BẠO HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bạo hành.

Từ đồng nghĩa của 暴行
noun
Bảng chia động từ của 暴行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴行する/ぼうこうする |
Quá khứ (た) | 暴行した |
Phủ định (未然) | 暴行しない |
Lịch sự (丁寧) | 暴行します |
te (て) | 暴行して |
Khả năng (可能) | 暴行できる |
Thụ động (受身) | 暴行される |
Sai khiến (使役) | 暴行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴行すられる |
Điều kiện (条件) | 暴行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴行しろ |
Ý chí (意向) | 暴行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴行するな |
暴行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴行
暴行する ぼうこうする
hà hiếp
集団暴行 しゅうだんぼうこう
việc đánh hội đồng
婦女暴行 ふじょぼうこう
sự cướp đoạt
沖縄米兵少女暴行事件 おきなわべいへいしょうじょぼうこうじけん
vụ hiếp dâm Okinawa 1995
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
暴力行為 ぼうりょくこうい
hành vi bạo lực
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.