Kết quả tra cứu mẫu câu của 曝露
私
たちは、
大気曝露実験装置
を
使用
して、
大気汚染
が
植物
に
与
える
影響
を
調査
しています。
Chúng tôi đang sử dụng buồng tiếp xúc khí quyển để nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đối với thực vật.
放射線障害
は、
長時間曝露
されることで
健康
に
深刻
な
影響
を
与
えることがあります。
Tổn thương do bức xạ có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu bị phơi nhiễm trong thời gian dài.
職業性難聴
は、
長期間
にわたる
大音量
の
音
に
曝露
されることで
発生
することがあります。
Mất thính lực nghề nghiệp có thể xảy ra do tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn lớn.
痛
い
痛
い
病
は、
患者
が
激
しい
痛
みを
訴
えることから
名付
けられました。この
病気
は、
長期間
の
カドミウム曝露
によって
引
き
起
こされ、
特
に
骨
や
腎臓
に
深刻
な
影響
を
及
ぼします。
Bệnh "Itai-itai" được đặt tênnhư vậy vì bệnh nhân sẽ cảm thấy cơn đau dữ dội. Nguyên nhân gây bệnh do tiếp xúc lâu dài với cadmium, đặc biệt gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến xương và thận.