Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曝露
ばくろ
sự tiết lộ
母性曝露 ぼせいばくろ
tiếp xúc với người mẹ
吸入曝露 きゅうにゅうばくろ
phơi nhiễm khi hít vào
環境曝露 かんきょうばくろ
phơi nhiễm môi trường
曝露後予防 ばくろごよぼう
phòng ngừa sau khi tiếp xúc
職業性曝露 しょくぎょうせいばくろ
chiếu xạ nghề nghiệp
バーチャルリアリティー曝露療法 バーチャルリアリティーばくろりょうほう
liệu pháp tiếp xúc thực tế ảo (trong điều trị tâm lý)
大気曝露実験装置 たいきばくろじっけんそーち
Atmosphere Exposure Chambers
出生前曝露遅発影響 しゅっしょーまえばくろちはつえーきょー
hiệu ứng trì hoãn phơi nhiễm trước khi sinh
「BỘC LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích