Kết quả tra cứu mẫu câu của 曲がりなりにも
曲
がりなりにも
彼
は
原稿
を
書
き
終
えた。
Mặc dù không hoàn hảo, ông đã viết xong bản thảo của mình.
彼
は
苦学
して
曲
がりなりにも
大学
を
出
た。
Bằng cách nào đó, anh ấy đã cố gắng làm việc theo cách của mình khi học đại học.