曲がりなりにも
まがりなりにも
☆ Trạng từ
Vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác

曲がりなりにも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲がりなりにも
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
七曲がり ななまがり ななきょくがり
quanh co; xoắn ốc (đường đi)
鼻曲がり はなまがり
mũi cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường