Kết quả tra cứu mẫu câu của 更に
更
に
速
く
走
る
Chạy nhanh hơn nữa
更
に
質問
がありますか。
Bạn có câu hỏi thêm nào nữa không?
更
に
悪
いことには、
雨
が
激
しく
降
り
出
した。
Để làm cho vấn đề tồi tệ hơn, trời bắt đầu mưa lớn.
私
は
更
に50
ページ読
んだ。
Tôi đọc thêm năm mươi trang.