更に
さらに「CANH」
☆ Trạng từ, liên từ
Hơn nữa; hơn hết; trên hết
更
に
速
く
走
る
Chạy nhanh hơn nữa
Hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng.
更
に
速
く
走
る
Chạy nhanh hơn nữa

Từ đồng nghĩa của 更に
adverb
更に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更に
更にもっと さらにもっと
thậm chí nhiều hơn
更にも言わず さらにもいわず
không cần nói thêm
更に一歩を進める さらにいちほをすすめる
để đi là một bước xúc tiến
時代が更に下って じだいがさらにくだって
về sau trong thời kỳ
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).