Kết quả tra cứu mẫu câu của 更衣
社員更衣室
Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) cho nhân viên công ty
私
は
更衣室
で
財布
を
盗
まれた。
Tôi đã bị đánh cắp ví trong phòng thay đồ.
彼
は
女性更衣室
の
近
くに
近寄
らせない
方
がいい
Anh ấy không nên lại gần phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) của nữ giới
みんなが
一緒
に
利用
する
更衣室
Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng .