更衣
こうい「CANH Y」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo
người phục vụ sân quý bà; ủng hộ tuần trăng

Bảng chia động từ của 更衣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 更衣する/こういする |
Quá khứ (た) | 更衣した |
Phủ định (未然) | 更衣しない |
Lịch sự (丁寧) | 更衣します |
te (て) | 更衣して |
Khả năng (可能) | 更衣できる |
Thụ động (受身) | 更衣される |
Sai khiến (使役) | 更衣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 更衣すられる |
Điều kiện (条件) | 更衣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 更衣しろ |
Ý chí (意向) | 更衣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 更衣するな |
更衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更衣
更衣場 こういじょう
phòng thay đồ
更衣ロッカー こういロッカー
Tủ đồ omi
更衣ロッカー こういロッカー
tủ locker thay quần áo
更衣室 こういしつ
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
衣更え ころもがえ
(1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất