Kết quả tra cứu mẫu câu của 書き置き
私
は
机
に
書
き
置
きを
見
つけたが、
誰
が
書
いたものか
判
らない。
Tôi nhận thấy một ghi chú trên bàn của mình, nhưng tôi không biết ai đã viết nó.
ここに
彼
の
書
き
置
きがある。これはここに
来
たに
違
いない。
Đây là ghi chú từ anh ta. Chắc anh ấy đã đến đây.