書き置き
かきおき「THƯ TRÍ」
☆ Danh từ
Mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn

書き置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き置き
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn
置き引き おきびき
ăn cắp hành lý; kẻ ăn cắp vặt [trên tàu xe hay nhà ga]
物置き ものおきき
buồng kho; kho thực phẩm
据置き すえおきき
sự trì hoãn (e.g. (của) tiền tiết kiệm); bỏ đi (một thứ) như nó đứng
尚書き なおがき なおかき
/prə'vaizouz/, điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)