Kết quả tra cứu mẫu câu của 書くこと
書
くことで
身
を
立
てれば、
一生懸命書
かねばならぬ。
Nếu bạn muốn thành công trong việc viết lách, bạn phải làm việc chăm chỉ.
書
くことで
身
を
立
てたければ、
一生懸命
に
書
かねばならぬ。
Nếu bạn muốn thành công trong việc viết lách, bạn phải làm việc chăm chỉ.
彼
は
書
くことはもちろん
読
むことも
出来
ない。
Anh ta thậm chí không thể đọc, chứ đừng nói đến việc viết.
彼
は
書
くことで
生計
を
立
てている。
Anh kiếm sống bằng nghề viết văn.