Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書くこと
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
ことなく
Không hề
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
こと
Việc/Chuyện
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
ことに
Thật là
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...