Kết quả tra cứu mẫu câu của 書物
書物
は
人生
の
楽
しみを
増
やす。
Sách thêm vào những thú vui của cuộc sống.
書物
から
大
きな
楽
しみが
得
られます。
Chúng ta có thể nhận được niềm vui lớn từ những cuốn sách.
書物
と
友人
は
数
が
少
なくよいものをもつべきだ。
Sách và bạn bè nên ít nhưng hay.
昔
の
書物
は
パーチメントペーパー
に
書
かれていた。
Những văn bản cổ xưa được viết trên giấy da.