書物
しょもつ「THƯ VẬT」
☆ Danh từ
Sách vở.

Từ đồng nghĩa của 書物
noun
書物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書物
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
物書き ものかき
nghề viết lách; người viết lách; tay viết
書き物 かきもの
bài viết; tài liệu viết, văn kiện
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).