Kết quả tra cứu mẫu câu của 最も近い
私達
は
最
も
近
い
道
を
通
って
駅
に
行
った。
Chúng tôi đã đi con đường ngắn nhất để đến nhà ga.
原子核
に
最
も
近
い
軌道
の
エネルギー準位
Cấp độ năng lượng trên quỹ đạo liền kề nhất với hạt nhân
清潔
は
敬神
に
最
も
近
い。
Nhà sạch thì mát bát sạch ngon cơm.