最も近い
もっともちかい「TỐI CẬN」
Gần nhất.

最も近い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最も近い
最も近い共通祖先 もっともちかいきょうつうそせん
most recent common ancestor
最近 さいきん
gần đây; mới đây
最近親 さいきんしん
Người gần gũi nhất về quan hệ huyết thống. (VD: Cha mẹ và con cái v.v.)
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
最近稼働 さいきんかどう
hoạt động gần đây
ごく最近 ごくさいきん
rất gần đây, trong quá khứ rất gần đây
最近式機械 さいきんしききかい
máy móc tối tân.
近い ちかい
cận