Kết quả tra cứu mẫu câu của 最年長
彼
は
クラス
で
最年長
です。
Anh ấy là anh cả trong lớp.
彼
は
クラス
の
最年長
である。
Anh ấy lớn tuổi hơn bất kỳ học sinh nào khác trong lớp.
私
は
三人組
の
中
で
最年長
だ。
Tôi là người lớn tuổi nhất trong ba người.
私
は
クラス
の
中
で
最年長
である。
Tôi lớn tuổi hơn bất kỳ học sinh nào khác trong lớp.