Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最年長
さいねんちょう
cao tuổi nhất
最年長者 さいねんちょうしゃ
người lớn tuổi nhất
最長 さいちょう
dài nhất
年長 ねんちょう
lớn tuổi
長年 ながねん えいねん
nhiều năm
最年少 さいねんしょう
trẻ tuổi nhất
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
長年未 ながねんみ
Trong nhiều năm liền
年長者 ねんちょうしゃ
đàn anh
「TỐI NIÊN TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích