Kết quả tra cứu mẫu câu của 最終的
最終的
に
我々
は
彼
を
警察
に
引
き
渡
すことにした。
Cuối cùng chúng tôi quyết định giao anh ta cho cảnh sát.
最終的
には、
彼女
は
何
とか
昔
の
友達
に
連絡
を
取
った。
Cuối cùng cô ấy cũng nắm được người bạn cũ của mình.
最終的
に
決定
するのに、
全員
の
意見
が
聞
けなくてもさしつかえはないと
思
う。
Khi quyết định chung cuộc, tôi nghĩ dù cho không nghe được ý kiến của tất cả mọi người cũng không sao cả.
どっちが
最終的
な
安息
の
地
となるんだろう。
Nơi nào sẽ là nơi an nghỉ cuối cùng của chúng ta?