Kết quả tra cứu 最終的
Các từ liên quan tới 最終的
最終的
さいしゅうてき
「TỐI CHUNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
最終的
に
我々
は
彼
を
警察
に
引
き
渡
すことにした。
Cuối cùng chúng tôi quyết định giao anh ta cho cảnh sát.
最終的
には、
彼女
は
何
とか
昔
の
友達
に
連絡
を
取
った。
Cuối cùng cô ấy cũng nắm được người bạn cũ của mình.

Đăng nhập để xem giải thích