Kết quả tra cứu mẫu câu của 月並
月並
Mỗi tháng
月並
みの
パーティー
だったよ。
Đó chỉ là một bữa tiệc khác.
彼
は
月並
みな
家
の
広告
にまんまとだまされた。
Anh ta đã yêu cái quảng cáo cũ đó cho một ngôi nhà như một tấn gạch.
彼
らの
判断
は
月並
みだ。
Chúng mang tính quy ước trong nhận định của họ.