Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月並み つきなみ げつじ
thông thường; thường thường
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並 なみ
bình thường; phổ thông
月月 つきつき
mỗi tháng
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
月 がつ げつ つき
mặt trăng