Kết quả tra cứu mẫu câu của 月中旬
八月中旬
Rằm tháng tám. .
一月中旬
Cuối tháng một
10
月中旬
に
至
って
交渉
は
妥結
した。
Các cuộc đàm phán đã kết thúc vào giữa tháng Mười.
彼
は5
月中旬
に
日本
に
戻
れるでしょう。
Anh ấy sẽ trở lại Nhật Bản vào giữa tháng Năm.