月中旬
げつちゅうじゅん「NGUYỆT TRUNG TUẦN」
☆ Hậu tố
Giữa tháng

月中旬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月中旬
旬月 じゅんげつ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
中旬 ちゅうじゅん
trung tuần; 10 ngày giữa một tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月中 つきなか げつちゅう がつちゅう
(for the) whole month
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
月中ば つきなかば
giữa tháng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.