Kết quả tra cứu mẫu câu của 月初め
_
月初
めの
海外旅行
を
計画
する
Lên kế hoạch đi du lịch ở nước ngoài vào đầu tháng ~
彼
は7
月初
めに
ロンドン
へ
向
かった。
Anh ấy đã lên đường đến London vào đầu tháng Bảy.
彼
は
今月初
めまで
私
の
家
にいました。
Anh ấy ở lại với chúng tôi cho đến đầu tháng này.
「
トム
とはまだ
続
いてるの?」「いや、
先月初
めに
別
れた」
"Bạn vẫn đang hẹn hò với Tom?" "Không, chúng tôi đã chia tay vào đầu tháng trước."