Kết quả tra cứu mẫu câu của 有りのまま
有
りのままに
言
う
Nói một cách chân thành
有
りのままを
言
う
Nói sự thật
有
りのまま
姿
を
示
す
Biểu lộ bộ mặt thực của nó .
工芸
は
着飾
るのが
好
きだが、
真実
は
有
りのままでいるのが
好
きだ
Thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự chân thực lại ưa thích ở bản chất