有りのまま
ありのまま
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành
有
りのままを
言
う
Nói sự thật
Thẳng thắn; thành thật; chân thành
有
りのままに
言
う
Nói một cách chân thành
Thực tế; như nó vốn có; bản chất
有
りのまま
姿
を
示
す
Biểu lộ bộ mặt thực của nó .

有りのまま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有りのまま
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
丸のまま まるのまま
giữ nguyên hình dạng ban đầu
有りの実 ありのみ
quả lê
の余り のあまり
choáng ngợp
海苔巻き のりまき
loại sushi được quấn bằng rong biển, giống kimbab
のり巻き のりまき
Cuốn rong biển
馬乗り うまのり
sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên
甘海苔 あまのり
Một thuật ngữ chung cho tảo đỏ thuộc chi Amanori của họ Ushikenori