有りのまま
ありのまま
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
◆ Sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành
有
りのままを
言
う
Nói sự thật
◆ Thẳng thắn; thành thật; chân thành
有
りのままに
言
う
Nói một cách chân thành
◆ Thực tế; như nó vốn có; bản chất
有
りのまま
姿
を
示
す
Biểu lộ bộ mặt thực của nó .

Đăng nhập để xem giải thích