Kết quả tra cứu mẫu câu của 有利な
私
に
有利
なように
言
ってくれ。
Nói thay mặt tôi.
私
は
彼
より
有利
な
立場
にある。
Tôi có lợi thế hơn anh ấy.
君
は
僕
より
有利
な
立場
にあるものね。
Bạn đang ở trong tình trạng tốt hơn tôi.
これはあれより
有利
な
点
がたくさんある。
Cái này có nhiều ưu điểm hơn cái kia.