Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有利な
ゆうりな
bở
有利な条件 ゆうりなじょうけん
điều kiện thuận lợi.
有利 ゆうり
hữu lợi; có lợi
有利不利 ゆうりふり
ưu điểm và nhược điểm
有利化 ゆうりか
hợp lý hóa
有利になる ゆうりになる
có lợi
形勢有利 けいせいゆうり
situation (turn of events) being favorable (advantageous)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有利と踏む ゆうりとふむ
nghĩ là/dự đoán là hữu ích
「HỮU LỢI」
Đăng nhập để xem giải thích