Kết quả tra cứu mẫu câu của 有力
有力筋
によれば、
新
しい
製品
が
来月発表
される
予定
だ。
Theo nguồn tin đáng tin cậy, sản phẩm mới dự kiến sẽ được công bố vào tháng sau.
政界
の
有力者
Người có ảnh hưởng trong giới chính trị .
市場
で
有力
である
Có ảnh hưởng mạnh mẽ trên thị trường .
糖尿病
の
有力
な
治療薬
Thuốc trị liệu có tác dụng mạnh tới bệnh tiểu đường