Kết quả tra cứu mẫu câu của 有無
在庫
の
有無
の〜
Điều tra xem còn tồn kho hay không .
経験
の
有無
は
問
わない
Không kể có kinh nghiệm hay không .
経験
の
有無
を
問
わず、
募集
。
Tuyển dụng bất kể có kinh nghiệm hay không.
排卵
の
有無
を
調
べる
方法
はありますか?
Có một số cách để kiểm tra sự rụng trứng?