Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有無相通じる うむあいつうじる うむしょうつうじる
bổ sung cho nhau
有無を言わさず うむをいわさず
ép buộc
有無を言わせず うむをいわせず
peremptorily, willy-nilly, forcibly
む。。。 無。。。
vô.
無有 むう
có hoặc không
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
無益有害 むえきゆうがい
vô ích và có hại