Kết quả tra cứu mẫu câu của 有罪
有罪
と
推定
する
Suy đoán là có tội .
彼
は
有罪
であり
君
も
同様
に
有罪
である。
Anh ta có tội và bạn cũng vậy.
彼
は
有罪
と
宣告
された。
Anh ta đã bị tuyên bố có tội.
彼
は
有罪
だと
思
われている。
Anh ta được cho là có tội.