Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有罪
ゆうざい
sự có tội.
有罪答弁 ゆうざいとうべん
sự biện hộ phạm tội
有罪判決 ゆうざいはんけつ
lời tuyên án phạm tội; sự phán xử (của) phạm tội
有罪証拠 ゆうざいしょうこ
corpus delicti
有罪確定 ゆうざいかくてい
guilty verdict, guilty as charged
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
「HỮU TỘI」
Đăng nhập để xem giải thích