Kết quả tra cứu mẫu câu của 有能な
有能
な
スポーツマン
は
勇敢
であるべきだ。
Một vận động viên thể thao phải dũng cảm.
有能
な
人材
だが
惜
しむらくは
人情味
に
乏
しい。
Đây là một người có tài, nhưng thật đáng tiếc là lại thiếu đạo đức.
有能
な
探偵
がその
悲劇
の
原因
を
調査
する
任務
に
当
てられた。
Vị thám tử có năng lực được giao nhiệm vụ điều tra nguyên nhân của thảm kịch.
有能
な
連邦捜査局員
はちゅうちょすることなく、
自分
の
義務
を
実行
する。
Một đặc vụ FBI hiệu quả không làm khó được gì khi thực hiện nhiệm vụ của mình.