有能な
ゆうのうな「HỮU NĂNG」
Đắc lực.

有能な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有能な
有能 ゆうのう
có khả năng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
低能な ていのうな
bát sách.
不能な ふのーな
vô nghiệm
能弁な のうべんな
giảo hoạt.