Kết quả tra cứu mẫu câu của 有頂天
成功
して
有頂天
になる
Hân hoan vì chiến thắng
彼
は
喜
びで
有頂天
だった。
Anh ấy đã bị mê hoặc với niềm vui.
彼
はうれしさで
有頂天
になっているようだ。
Anh dường như đang ở bên cạnh mình với niềm vui.
彼
は
喜
びのあまり
有頂天
になっていた。
Anh ấy đã ở bên cạnh mình với niềm vui.