Kết quả tra cứu mẫu câu của 服する
克服
するために(
人
)を
鼓舞
する
Khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người nhằm khắc phục (khó khăn)
公害問題
を
克服
する
Khắc phục vấn đề ô nhiễm môi trường
彼
の
勇気
には
感服
する。
Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự dũng cảm của anh ấy.
私
は
彼
の
勇気
に
感服
する。
Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ấy.