Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
敬服する けいふくする
kính phục
承服する しょうふく
phục tùng; quy phục; chấp nhận.
心服する しんぷくする
tâm phục
克服する こくふく
khắc phục
刑に服する けいにふくする
Người làm việc xấu nhận lỗi, hối lỗi
山を克服する やまをこくふくする
vượt qua núi.
命令に服する めいれいにふくする
thừa mệnh.