Kết quả tra cứu mẫu câu của 服従する
服従
するよりほかしかたがなかった。
Không có lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo.
服従
することによって
命令
することを
学
べ。
Thông qua sự vâng lời học cách ra lệnh.
命令
する
前
に
服従
することを
学
ばねばならない。
Trước khi ra lệnh, bạn phải học cách tuân theo.
これ
以上
あなたに
服従
するのはお
断
りする。
Tôi không chịu nghe lời anh nữa.