服従する
ふくじゅうする「PHỤC TÙNG」
Phục tùng.

Từ trái nghĩa của 服従する
服従する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 服従する
命令に服従する めいれいにふくじゅうする
phục tùng mệnh lệnh
服従 ふくじゅう
sự phục tùng
不服従 ふふくじゅう
bất tuân.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
絶対服従 ぜったいふくじゅう
phục tùng tuyệt đối
服する ふくする
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.